- Sản phẩm
- Chương Trình Thanh Lọc
- Cửa hàng
- Nhượng quyền
- Giới thiệu
- Liên hệ
Developed in conjunction with Joomla extensions.
Protein Smoothies
Xoài, Dâu tây, Chuối, Đu đủ, Sữa đậu nành, Mật ong, Vani, Protein, Mía đường Turbinado
Xoài, Dâu tây, Chuối, Đu đủ, Sữa đậu nành, Mật ong, Vani, Protein, Mía đường Turbinado
Thông tin về sản phẩm
KHÔNG chứa Gluten
KHÔNG chứa chất bảo quản
KHÔNG chứa hương nhân tạo
KHÔNG chứa siro
KHÔNG chứa chất béo chuyển hóa
Nutritional Facts:
Calories (kcal) | 170 |
Calories from Fat (g) | 10 |
Total Fat (g) | 1 |
Saturated Fat (g) | 1 |
Cholesterol (mg) | 20 |
Sodium (mg) | 28 |
Total Carbohydrates (g) | 42 |
Dietary Fiber (g) | 2 |
Sugars (g) | 34 |
Protein (g) | 8 |
Vitamin A (% DV) | 20% |
Vitamin C (%DV) | 23% |
Calcium (% DV) | 8% |
Iron (% DV) | 1% |
Nutritional Facts:
Calories (kcal) | 255 |
Calories from Fat (g) | 15 |
Total Fat (g) | 2 |
Saturated Fat (g) | 1 |
Cholesterol (mg) | 30 |
Sodium (mg) | 41 |
Total Carbohydrates (g) | 62 |
Dietary Fiber (g) | 3 |
Sugars (g) | 51 |
Protein (g) | 12 |
Vitamin A (% DV) | 30% |
Vitamin C (%DV) | 34% |
Calcium (% DV) | 11% |
Iron (% DV) | 2% |
Bơ đậu phộng, Chuối, Sữa đậu nành, Mật ong, Protein, Mía đường Turbinado
Bơ đậu phộng, Chuối, Sữa đậu nành, Mật ong, Protein, Mía đường Turbinado
Thông tin về sản phẩm
KHÔNG chứa Gluten
KHÔNG chứa chất bảo quản
KHÔNG chứa hương nhân tạo
KHÔNG chứa siro
KHÔNG chứa chất béo chuyển hóa
Nutritional Facts:
Calories (kcal) | 240 |
Calories from Fat (g) | 40 |
Total Fat (g) | 5 |
Saturated Fat (g) | 0 |
Cholesterol (mg) | 10 |
Sodium (mg) | 320 |
Total Carbohydrates (g) | 45 |
Dietary Fiber (g) | 1 |
Sugars (g) | 23 |
Protein (g) | 10 |
Vitamin A (% DV) | 1% |
Vitamin C (%DV) | 8% |
Calcium (% DV) | 10% |
Iron (% DV) | 5% |
Nutritional Facts:
Calories (kcal) | 360 |
Calories from Fat (g) | 60 |
Total Fat (g) | 7 |
Saturated Fat (g) | 0 |
Cholesterol (mg) | 15 |
Sodium (mg) | 480 |
Total Carbohydrates (g) | 68 |
Dietary Fiber (g) | 2 |
Sugars (g) | 34 |
Protein (g) | 15 |
Vitamin A (% DV) | 2% |
Vitamin C (%DV) | 11% |
Calcium (% DV) | 15% |
Iron (% DV) | 8% |
Protein (Chọn Socola hay Vani), Chọn 2 loại trái cây, Sữa đậu nành
Protein (Chọn Socola hay Vani), Chọn 2 loại trái cây, Sữa đậu nành
Thông tin về sản phẩm
KHÔNG chứa Gluten
KHÔNG chứa chất bảo quản
KHÔNG chứa hương nhân tạo
KHÔNG chứa siro
KHÔNG chứa chất béo chuyển hóa
Nutritional Facts:
Calories (kcal) | 130 |
Calories from Fat (g) | 35 |
Total Fat (g) | 4 |
Saturated Fat (g) | 1 |
Cholesterol (mg) | 50 |
Sodium (mg) | 175 |
Total Carbohydrates (g) | 12 |
Dietary Fiber (g) | 4 |
Sugars (g) | 3 |
Protein (g) | 20 |
Vitamin A (% DV) | 20% |
Vitamin C (%DV) | 18% |
Calcium (% DV) | 35% |
Iron (% DV) | 20% |
Nutritional Facts:
Calories (kcal) | 195 |
Calories from Fat (g) | 53 |
Total Fat (g) | 6 |
Saturated Fat (g) | 2 |
Cholesterol (mg) | 75 |
Sodium (mg) | 263 |
Total Carbohydrates (g) | 18 |
Dietary Fiber (g) | 6 |
Sugars (g) | 5 |
Protein (g) | 30 |
Vitamin A (% DV) | 30% |
Vitamin C (%DV) | 26% |
Calcium (% DV) | 53% |
Iron (% DV) | 30% |
Bơ hạt điều, Cải xoăn, Chuối, Mật ong, Sữa đậu nành
Bơ hạt điều, Cải xoăn, Chuối, Mật ong, Sữa đậu nành
Thông tin về sản phẩm
KHÔNG chứa Gluten
KHÔNG chứa chất bảo quản
KHÔNG chứa hương nhân tạo
KHÔNG chứa siro
KHÔNG chứa chất béo chuyển hóa