- Sản phẩm
- Chương Trình Thanh Lọc
- Cửa hàng
- Nhượng quyền
- Giới thiệu
- Liên hệ
Developed in conjunction with Joomla extensions.
Detox
Cải xoăn, Cải bó xôi, Dưa leo, Chanh, Gừng, Táo
INFO
Cải xoăn, Cải bó xôi, Dưa leo, Chanh, Gừng, Táo
Thông tin về sản phẩm
KHÔNG chứa Gluten
KHÔNG chứa chất bảo quản
KHÔNG chứa hương nhân tạo
KHÔNG chứa siro
KHÔNG chứa chất béo chuyển hóa
354ml
473ml
Nutritional Facts:
Calories (kcal) | 159 |
Calories from Fat (g) | 0 |
Total Fat (g) | 0 |
Saturated Fat (g) | 0 |
Cholesterol (mg) | 0 |
Sodium (mg) | 54 |
Total Carbohydrates (g) | 33 |
Dietary Fiber (g) | 3 |
Sugars (g) | 31 |
Protein (g) | 2 |
Vitamin A (% DV) | 18% |
Vitamin C (%DV) | 37% |
Calcium (% DV) | 12% |
Iron (% DV) | 9% |
Nutritional Facts:
Calories (kcal) | 212 |
Calories from Fat (g) | 0 |
Total Fat (g) | 0 |
Saturated Fat (g) | 0 |
Cholesterol (mg) | 0 |
Sodium (mg) | 72 |
Total Carbohydrates (g) | 44 |
Dietary Fiber (g) | 4 |
Sugars (g) | 42 |
Protein (g) | 3 |
Vitamin A (% DV) | 32% |
Vitamin C (%DV) | 49% |
Calcium (% DV) | 19% |
Iron (% DV) | 12% |
INFO
Cải xoăn, Dứa, Táo
INFO
Cải xoăn, Dứa, Táo
Thông tin về sản phẩm
KHÔNG chứa Gluten
KHÔNG chứa chất bảo quản
KHÔNG chứa hương nhân tạo
KHÔNG chứa siro
KHÔNG chứa chất béo chuyển hóa
354ml
473ml
Nutritional Facts:
Calories (kcal) | 180 |
Calories from Fat (g) | 5 |
Total Fat (g) | 1 |
Saturated Fat (g) | 0 |
Cholesterol (mg) | 0 |
Sodium (mg) | 62 |
Total Carbohydrates (g) | 35 |
Dietary Fiber (g) | 5 |
Sugars (g) | 32 |
Protein (g) | 4 |
Vitamin A (% DV) | 18% |
Vitamin C (%DV) | 30% |
Calcium (% DV) | 2% |
Iron (% DV) | 8% |
Nutritional Facts:
Calories (kcal) | 240 |
Calories from Fat (g) | 7 |
Total Fat (g) | 1 |
Saturated Fat (g) | 0 |
Cholesterol (mg) | 0 |
Sodium (mg) | 82 |
Total Carbohydrates (g) | 47 |
Dietary Fiber (g) | 7 |
Sugars (g) | 42 |
Protein (g) | 5 |
Vitamin A (% DV) | 36% |
Vitamin C (%DV) | 51% |
Calcium (% DV) | 2% |
Iron (% DV) | 10% |
INFO
Cam, Nghệ, Cà rốt
INFO
Cam, Nghệ, Cà rốt
Thông tin về sản phẩm
KHÔNG chứa Gluten
KHÔNG chứa chất bảo quản
KHÔNG chứa hương nhân tạo
KHÔNG chứa siro
KHÔNG chứa chất béo chuyển hóa
354ml
473ml
Nutritional Facts:
Calories (kcal) | 211 |
Calories from Fat (g) | 19 |
Total Fat (g) | 2 |
Saturated Fat (g) | 0 |
Cholesterol (mg) | 0 |
Sodium (mg) | 46 |
Total Carbohydrates (g) | 46 |
Dietary Fiber (g) | 5 |
Sugars (g) | 25 |
Protein (g) | 4 |
Vitamin A (% DV) | 32% |
Vitamin C (%DV) | 26% |
Calcium (% DV) | 9% |
Iron (% DV) | 21% |
Nutritional Facts:
Calories (kcal) | 281 |
Calories from Fat (g) | 26 |
Total Fat (g) | 3 |
Saturated Fat (g) | 0 |
Cholesterol (mg) | 0 |
Sodium (mg) | 61 |
Total Carbohydrates (g) | 62 |
Dietary Fiber (g) | 6 |
Sugars (g) | 34 |
Protein (g) | 5 |
Vitamin A (% DV) | 46% |
Vitamin C (%DV) | 44% |
Calcium (% DV) | 12% |
Iron (% DV) | 32% |
INFO